Loading the player...

# Use Youtube player (with Youtube AD) #<<<>>> # Use our player (Downlaod, Unblock & No Youtube AD) 再生できないときはここをクリック click hrer if failed to load 如无法播放请点击这里#

INFO:
#らくらくベトナム語ドットコム​ #ViLT準6級6級5級​ #オンラインベトナム語講座 ☘ 動詞 1. ăn 食べる 2. uống 飲む 3. đi 行く 4. đến 来る 5. nói 言う 6. nói chuyện 話す 7. nhìn, xem 見る 8. làm やる・する 9. nghĩ 思う、考える 10. mua 買う 11. bán 売る 12. nghỉ 休む 13. tắc đường 渋滞する 14. ngồi 座る 15. gặp 会う 16. biết 知る 17. hỏi 聞く 18. nghe 聞く、聴く 19. cho/ tặng あげる 20. bắt đầu 始める・始まる 21. kết thúc 終わる 22. sống 住む 23. ngủ dậy/ thức dậy 起きる 24. ngủ/đi ngủ 寝る 25. làm việc 働く 26. gọi 呼ぶ 27. đứng 立つ 28. hiểu 分かる/理解する 29. chạy 走る 30. đi bộ 歩く 31. gặp 会う 32. đọc 読む 33. viết 書く 34. rẽ phải 右へ曲がる 35. rẽ trái 左へ曲がる 36. đi thẳng 真っ直ぐ行く 37. quay lại Uターンする 38. lên 乗る 39. xuống 降りる 40. tìm 探す 41. giúp 手伝う 42. dừng 止める・止まる 43. dạy 教える 44. học 勉強する 45. quên 忘れる 46. ra 出る 47. vào 入る 48. dùng/ sử dụng 使う 49. hát 歌う ☘ 名詞 1. nhà hàng レストラン 2. siêu thị スーパー 3. trường học 学校 4. bệnh viện 病院 5. công ty 会社 6. cửa hàng お店 7. ngân hàng 銀行 8. máy tính パソコン 9. điện thoại 電話 10. bút ペン 11. sách 本 12. bàn テーブル 13. Ghế 椅子 14. Tủ lạnh 冷蔵庫 15. Tivi テレビ 16. Giáo viên 先生 17. Bác sĩ 医者 18. Ca sĩ 歌手 19. Y tá 看護師 20. Sinh viên 大学生 21. Học sinh 学生 22. Nhân viên cty 会社員 23. Lái xe 運転手 24. Cảnh sát 警察官 25. Ô tô 車 26. Xe máy バイク 27. Xe đạp 自転車 28. Máy bay 飛行機 29. Tắc xi タクシー 30. Nhà 家 31. Cơm ご飯 32. Tiền お金 33. Người 人 34. Bố お父さん 35. Mẹ お母さん 36. Ông おじいさん 37. Bà おばあさん 38. Con 子供 39. Hôm kia 一昨日 40. Hôm qua 昨日 41. Hôm nay 今日 42. Ngày mai 明日 43. (buổi)sáng 朝 44. (buổi)trưa 昼 45. (buổi)chiều 午後 46. (buổi)tối 夜 47. ngày 日 48. Tuần 週 49. Tháng 月 50. Năm 年 51. Mùa xuân 春 52. Mùa đông 冬 53. Mùa hè 夏 54. Mùa thu 秋 55. Mùa mưa 雨季 56. Mùa khô 乾季 ☘ 形容詞 1 to 大きい 2 Nhỏ 小さい 3 Nhiều 多い 4 Ít 少ない 5 Mới 新しい 6 Cũ 古い 7 Cao 高い 8 Thấp 低い 9 Đắt (値段)高い 10 Rẻ 安い 11 Dài 長い 12 Ngắn 短い 13 Nặng 重い 14 Nhẹ 軽い 15 Rộng 広い 16 Hẹp 狭い 17 Sáng 明るい 18 Tối 暗い 19 xa 遠い 20 Gần 近い 21 Khó 難しい 22 Dễ 簡単 23 Nóng 暑い 24 Lạnh 寒い 25 Sạch sẽ 清潔 26 Bẩn 汚い 27 vui 楽しい・嬉しい 28 Buồn 悲しい・寂しい 29 Đẹp 綺麗・美しい 30 Xấu ブス、ブサイク 31 Thích 好き ーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーー ✿らくらくベトナム語ハノイ本社/Dungmori㈱ Ke so 03 VNT Tower, 19 Nguyen Trai, Thanh Xuan, Hanoi, Vietnam 📞 096-985-6116 📧 [email protected]
【キクダケ】聞くだけで覚えるベトナム語単語100個#1【キクダケ】聞くだけで覚えるベトナム語単語100個#1【キクダケ】聞くだけで覚えるベトナム語単語100個#1【キクダケ】聞くだけで覚えるベトナム語単語100個#1
【キクダケ】聞くだけで覚えるベトナム語単語100個#1