Loading the player...

# Use Youtube player (with Youtube AD) #<<<>>> # Use our player (Downlaod, Unblock & No Youtube AD) 再生できないときはここをクリック click hrer if failed to load 如无法播放请点击这里#

INFO:
#らくらくベトナム語ドットコム​​ #ViLT準6級6級5級​​ #オンラインベトナム語講座​ nửa ngày 半日 nửa tháng 半月 nửa năm 半年 đầu tuần 週初 cuối tuần 週末 đầu tháng 月初 cuối tháng 月末 đầu năm 年始 cuối năm 年末 từ mới 新しい言葉 từ vựng 語彙 bài tập 問題 bài tập về nhà 宿題 tài liệu 資料 trận đấu 試合 cuộc họp 会議 lễ hội お祭り lễ cưới 結婚式 trung thu 中秋 tết nguyên đán/ tết âm 旧正月 thương mại 貿易 đông 東 tây 西 nam 南 bắc 北 tây bắc bộ 北西部 đông bắc bộ 北東部 bắc trung bộ 中北部 nam trung bộ 中南部 đông nam bộ 南東部 tây nam bộ 南西部 quần đảo 列島 đồng bằng 平野 cao nguyên 高原 mùa 季節 mùa xuân 春 mùa hè/ mùa hạ夏 mùa đông 冬 mùa mưa 雨季 mùa khô 乾季 thời tiết 天気 dự báo thời tiết 天気予報 khí hậu 天候 nhiệt độ 気温、温度 ôn đới 温帯 nhiệt đới 熱帯 cận nhiệt đới 亜熱帯 không khí 空気 mưa phùn 霧雨 mưa xuân 春の雨 mưa nhiều 雨が多い mưa to 大雨 mưa nhỏ 小雨 mưa đá ひょう lượng mưa 雨量 mây 雲 nhiều mây 曇り mây đen 雷雨 sương mù 霧 giông 嵐 chớp 稲妻 sấm 雷 sét 落雷 gió 風 gió nhẹ 弱い風 gió mạnh 強い風 bão 台風 ban ngày 昼間 ban đêm 夜(深夜) khách hàng 顧客 nhân viên スタッフ tàu hỏa 汽車 tàu điện 電車 tàu điện ngầm 地下鉄 tàu thuỷ 船 xe ôm バイクタクシー xích lô シクロ xe đạp 自転車 xe đạp điện 電動自転車 xe buýt バス ô tô 車 ga tàu 駅 bến xe 乗り場 trạm xăng ガソリンスタンド bưu điện 郵便局 đèn giao thông 信号 giờ cao điểm ラッシュ biển báo 標識 cảnh sát 警察 cảnh sát giao thông 交通警察 công an 公安 hành khách 乗客 phương tiện giao thông 交通手段 Xin chào! らくらくベトナム語チャンネルへようこそ! ハノイ大学のベトナム語学科のカリキュラムと共同制作したテキストで、ベトナム語ネット講座をやってます。 ーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーー ✿オンラインらくらくベトナム語講座サイト: https://rakurakuvietnam.com/ ✿らくらくベトナム語 Facebook https://www.facebook.com/rakurakuvietnamonline ✿らくらくベトナム語 Twitter https://twitter.com/rakurakuvietnam ✿らくらくベトナム語 Tiktok https://www.tiktok.com/@rakurakuvietnam?lang=ja-JP ✿らくらくベトナム語ハノイ本社/Dungmori㈱ Ke so 03 VNT Tower, 19 Nguyen Trai, Thanh Xuan, Hanoi, Vietnam 📞 096-985-6116 📧 [email protected]
【キクダケ】聞くだけで覚えるベトナム語単語100個#6【キクダケ】聞くだけで覚えるベトナム語単語100個#6【キクダケ】聞くだけで覚えるベトナム語単語100個#6【キクダケ】聞くだけで覚えるベトナム語単語100個#6
【キクダケ】聞くだけで覚えるベトナム語単語100個#6